ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tình huống khẩn cấp" 1件

ベトナム語 tình huống khẩn cấp
日本語 緊急事態
例文
Đây là tình huống khẩn cấp.
これは緊急事態だ。
マイ単語

類語検索結果 "tình huống khẩn cấp" 0件

フレーズ検索結果 "tình huống khẩn cấp" 2件

Trong tình huống khẩn cấp, mì ăn liền là một lựa chọn tiện lợi.
緊急時にはインスタントラーメンが便利だ。
Đây là tình huống khẩn cấp.
これは緊急事態だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |